The troops were met with a barrage of heavy artillery fire.
Dịch: Quân đội đã vấp phải một loạt đạn pháo hạng nặng.
The speaker faced a barrage of questions from the audience.
Dịch: Diễn giả phải đối mặt với một loạt câu hỏi từ khán giả.
oanh tạc
cuộc tấn công
xả đạn
người xả đạn
22/07/2025
/ˈprɒpərti ˈpɔːrtl/
Chi tiêu hàng tháng
lễ hội, sự kiện vui vẻ
cuộc sống hiện có
Tự động hóa văn phòng
gia đình gắn bó chặt chẽ
vai trò tạm thời hoặc chưa chính thức
Mạnh như bò
công dân toàn cầu