She is enthusiastic about learning new languages.
Dịch: Cô ấy hăng hái về việc học các ngôn ngữ mới.
The crowd was enthusiastic during the concert.
Dịch: Đám đông rất nhiệt tình trong buổi hòa nhạc.
háo hức
nhiệt thành
sự hăng hái
thể hiện sự hăng hái
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Các giá trị chung
giống hoa hồng
thiên thần nổi loạn
hoa ly belladonna
đồ uống giải khát
Giai đoạn trước mùa giải
nghi thức uống trà
tăng sinh bất thường