She is enthusiastic about learning new languages.
Dịch: Cô ấy hăng hái về việc học các ngôn ngữ mới.
The crowd was enthusiastic during the concert.
Dịch: Đám đông rất nhiệt tình trong buổi hòa nhạc.
háo hức
nhiệt thành
sự hăng hái
thể hiện sự hăng hái
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
màng dạ dày
áo khoác lông
tưởng niệm sự hy sinh
xin lỗi người giao hàng
vẹt mào
băng gạc
phương tiện thanh toán
bán vé số