We enjoyed some refreshments during the break.
Dịch: Chúng tôi đã thưởng thức một số đồ uống giải khát trong giờ nghỉ.
The conference provided refreshments for all attendees.
Dịch: Hội nghị đã cung cấp đồ uống giải khát cho tất cả người tham dự.
đồ ăn nhẹ
đồ uống
làm mới
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hàng hóa bị lỗi
gia đình gắn bó chặt chẽ
sôi động, đầy sức sống
chính sách phúc lợi
đào tạo lâm sàng
bài thi trắc nghiệm
đi qua, du hành qua
nguyên tắc này