She stood with her arms crossed, showing her disapproval.
Dịch: Cô ấy đứng với hai tay khoanh lại, thể hiện sự không đồng tình.
He often crosses his arms when he is deep in thought.
Dịch: Anh ấy thường khoanh tay khi đang suy nghĩ sâu.
tay khoanh
tư thế phòng thủ
sự khoanh
khoanh lại
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
bánh pie
Sự lao xuống thẳng đứng
cơ xiên
quy tắc chiến đấu
các giải pháp năng động
Món trứng chiên kiểu Ý, thường được làm từ trứng, rau củ, thịt và phô mai.
tăng trưởng lợi nhuận
chạy đua vũ trang