She stood with her arms crossed, showing her disapproval.
Dịch: Cô ấy đứng với hai tay khoanh lại, thể hiện sự không đồng tình.
He often crosses his arms when he is deep in thought.
Dịch: Anh ấy thường khoanh tay khi đang suy nghĩ sâu.
tay khoanh
tư thế phòng thủ
sự khoanh
khoanh lại
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Trung tâm giám sát
mắt ngứa
rối loạn lipid
Giới thân cận
sự tôn kính
Đa dạng sinh học
độ bền chống sốc
chương trình giảng dạy kép