The artist received homage from his fans.
Dịch: Nghệ sĩ nhận được sự tôn kính từ người hâm mộ.
They paid homage to their ancestors.
Dịch: Họ đã bày tỏ lòng tôn kính đối với tổ tiên.
sự tri ân
sự tôn trọng
người tôn kính
tôn kính
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
nảy sinh tình cảm
Xác định vị trí xe
lương hưu, tiền trợ cấp
tầm nhìn chung
xe tải kéo
Thiết kế trang phục truyền thống
Mẫu sinh học
nhà kho, kho hàng