The colors in the painting are harmonious.
Dịch: Màu sắc trong bức tranh thì hài hòa.
They live in a harmonious relationship.
Dịch: Họ sống trong một mối quan hệ hài hòa.
hài hòa
cân bằng
hòa hợp
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Kính plexiglass (một loại nhựa trong suốt, nhẹ và bền)
Hóa đơn vận chuyển
cung cấp dịch vụ ăn uống
váy denim (váy làm từ vải denim)
đất nông nghiệp
xương sườn
chữ viết Hàn Quốc
Túi, vật chứa đựng