The colors in the painting are harmonious.
Dịch: Màu sắc trong bức tranh thì hài hòa.
They live in a harmonious relationship.
Dịch: Họ sống trong một mối quan hệ hài hòa.
hài hòa
cân bằng
hòa hợp
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
từ vựng pháp luật
vòi nước di động
Thanh toán kỹ thuật số
Đấng cứu thế
nhựa thô
năm bước
cây thông
tặng quà