She has a beautiful face.
Dịch: Cô ấy có một gương mặt xinh đẹp.
He turned his face to the sun.
Dịch: Anh ấy quay mặt về phía mặt trời.
The face of the clock was broken.
Dịch: Mặt đồng hồ bị hỏng.
diện mạo
gương mặt
vẻ bề ngoài
thuộc về mặt
đối mặt
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
chuột cây
triển lãm tôn vinh
trò chơi cân bằng
danh sách trúng tuyển
Tài sản cố định
cơ quan bảo vệ môi trường
giá bán lẻ
thay đổi quyền lực