She is a successful entrepreneur who started her own tech company.
Dịch: Cô ấy là một doanh nhân thành công đã bắt đầu công ty công nghệ của riêng mình.
Many entrepreneurs face challenges when launching their startups.
Dịch: Nhiều doanh nhân phải đối mặt với những thách thức khi khởi nghiệp.
The entrepreneur attended a conference to network with other business leaders.
Dịch: Doanh nhân đã tham gia một hội nghị để kết nối với các nhà lãnh đạo doanh nghiệp khác.
thành tích hoặc bằng cấp xác nhận năng lực hoặc khả năng của một người, thường dùng để chứng minh khả năng trong lĩnh vực nghề nghiệp hoặc học tập