He has several months of rent arrearage.
Dịch: Anh ấy có nhiều tháng tiền thuê nhà chưa thanh toán.
The company is facing a significant arrearage in payments.
Dịch: Công ty đang đối mặt với một khoản nợ đáng kể trong các khoản thanh toán.
nợ
nợ chưa thanh toán
khoản nợ
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
sự sáng tác
chỉ đạo trực tiếp
cuộc sống tinh tế
giảm thiểu
Khu nghỉ dưỡng vùng hoang dã
tiền gửi nhanh
Sự nghiệp kiến thiết
tích lũy