He has several months of rent arrearage.
Dịch: Anh ấy có nhiều tháng tiền thuê nhà chưa thanh toán.
The company is facing a significant arrearage in payments.
Dịch: Công ty đang đối mặt với một khoản nợ đáng kể trong các khoản thanh toán.
Chất dịch chứa tinh trùng được phát sinh từ cơ quan sinh dục của nam giới, thường trong quá trình xuất tinh.