He has several months of rent arrearage.
Dịch: Anh ấy có nhiều tháng tiền thuê nhà chưa thanh toán.
The company is facing a significant arrearage in payments.
Dịch: Công ty đang đối mặt với một khoản nợ đáng kể trong các khoản thanh toán.
nợ
nợ chưa thanh toán
khoản nợ
12/06/2025
/æd tuː/
rừng nguyên sinh
thành công về doanh số
người Pháp
Phân khúc biệt thự nghỉ dưỡng
liên quan
giấc mơ hạnh phúc
Cá có hương vị
Thiệt mạng trong những ngày qua