He has several months of rent arrearage.
Dịch: Anh ấy có nhiều tháng tiền thuê nhà chưa thanh toán.
The company is facing a significant arrearage in payments.
Dịch: Công ty đang đối mặt với một khoản nợ đáng kể trong các khoản thanh toán.
nợ
nợ chưa thanh toán
khoản nợ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
đề xuất giải pháp
không khí mát mẻ
tấn ngắn (2.000 pound hoặc khoảng 907,185 kg)
sự thỏa mãn cá nhân
dễ dàng
lượng dinh dưỡng
Làm việc tại văn phòng
Bệnh viện da liễu