He has several months of rent arrearage.
Dịch: Anh ấy có nhiều tháng tiền thuê nhà chưa thanh toán.
The company is facing a significant arrearage in payments.
Dịch: Công ty đang đối mặt với một khoản nợ đáng kể trong các khoản thanh toán.
nợ
nợ chưa thanh toán
khoản nợ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Tài sản lưu động
Ưu thế vượt trội so với đối thủ
Giày Vàng châu Âu
hợp, đôi
Tiếp thị qua điện thoại
Cảnh sát chống bạo động
quần tất
tổng vốn đầu tư