He is my foster father who took care of me when I was young.
Dịch: Ông ấy là cha nuôi của tôi, người đã chăm sóc tôi khi tôi còn nhỏ.
Many children need a foster father to provide them with a stable home.
Dịch: Nhiều trẻ em cần một người cha nuôi để cung cấp cho chúng một mái ấm ổn định.
Her foster father taught her how to ride a bike.
Dịch: Cha nuôi của cô ấy đã dạy cô ấy cách đạp xe.
Các phương tiện giao thông liên kết hoặc kết nối với nhau thông qua công nghệ số để trao đổi dữ liệu và điều khiển tự động.