noun
centiliter
centilit là một đơn vị đo thể tích, bằng một phần trăm của một lít.
noun
Friendly Cup Tournament
/ˈfrɛndli kʌp ˈtʊrnəmənt/ giải giao hữu cúp Tứ hùng
noun
proficiency
sự thành thạo, sự proficient
noun
devoted friends
Những người bạn trung thành và tận tụy