The rugged landscape was both beautiful and challenging.
Dịch: Cảnh quan gồ ghề vừa đẹp vừa đầy thử thách.
He admired her rugged determination to succeed.
Dịch: Anh ngưỡng mộ quyết tâm bền bỉ của cô ấy để thành công.
thô ráp
cứng rắn
tính gồ ghề
trải thảm
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
cơ sở sản xuất
ngày đăng ký
thần thái tự nhiên
kéo cắt móng
sử dụng thuốc lá
vai trò chủ động
phẫu tích từng chữ
Wi-Fi 7