The rugged landscape was both beautiful and challenging.
Dịch: Cảnh quan gồ ghề vừa đẹp vừa đầy thử thách.
He admired her rugged determination to succeed.
Dịch: Anh ngưỡng mộ quyết tâm bền bỉ của cô ấy để thành công.
thô ráp
cứng rắn
tính gồ ghề
trải thảm
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Sở thích của khách hàng
Tay áo গি গô
tỷ trọng tương đối
mài sắc
Liên hoan văn học
uống nước đều đặn
Bãi biển hẻo lánh
Tổn thương da nghiêm trọng