The rugged landscape was both beautiful and challenging.
Dịch: Cảnh quan gồ ghề vừa đẹp vừa đầy thử thách.
He admired her rugged determination to succeed.
Dịch: Anh ngưỡng mộ quyết tâm bền bỉ của cô ấy để thành công.
thô ráp
cứng rắn
tính gồ ghề
trải thảm
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
dọn đi ở với chồng mới
tái hòa nhập văn hóa
xếp hạng quan trọng
giao dịch mới công bố
Viện Pasteur TP HCM
Kẻ hành hung
Sự không tự chủ (trong tiểu tiện hoặc đại tiện)
cú trúng đích