The rugged landscape was both beautiful and challenging.
Dịch: Cảnh quan gồ ghề vừa đẹp vừa đầy thử thách.
He admired her rugged determination to succeed.
Dịch: Anh ngưỡng mộ quyết tâm bền bỉ của cô ấy để thành công.
thô ráp
cứng rắn
tính gồ ghề
trải thảm
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Báo tiếng Việt
danh tiếng tích cực
giáo dục sau trung học
sự làm khô quần áo
sự cho phép
tuy nhiên
dementia senile
cơ sở nghiên cứu an ninh