The victorious team celebrated their win.
Dịch: Đội chiến thắng đã ăn mừng chiến thắng của họ.
She felt victorious after completing the marathon.
Dịch: Cô cảm thấy chiến thắng sau khi hoàn thành cuộc thi marathon.
vui mừng chiến thắng
thành công
chiến thắng
người chiến thắng
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Chủ nghĩa cảm xúc
sánh vai bên người mế
độ cao 10.000m
Ngôn ngữ chuẩn
Thành công đáng kể
Tiểu khó
trụ cột của CLB CAHN
vết xước