She won a prize in the competition.
Dịch: Cô ấy đã giành được giải thưởng trong cuộc thi.
He received a prize for his outstanding achievement.
Dịch: Anh ấy đã nhận được giải thưởng cho thành tích xuất sắc của mình.
giải thưởng
phần thưởng
người đoạt giải
đánh giá cao
07/11/2025
/bɛt/
hạ đường huyết
móng tay trơn
Những thú vui
đẹp trai giống hệt
lưu vực thoát nước
Thần tượng nhạc Pop
miền đất linh thiêng
nụ cười giả tạo