She won a prize in the competition.
Dịch: Cô ấy đã giành được giải thưởng trong cuộc thi.
He received a prize for his outstanding achievement.
Dịch: Anh ấy đã nhận được giải thưởng cho thành tích xuất sắc của mình.
giải thưởng
phần thưởng
người đoạt giải
đánh giá cao
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
không cần chen chúc
chuẩn bị ruộng
Trợ cấp thời trang
bệnh tiểu đường
Người đoán mệnh bằng địa lý
Nghiên cứu toàn cầu
cây cà độc dược
Mít