Her distinctive singing voice captivated the audience.
Dịch: Giọng hát đặc sắc của cô ấy đã chinh phục khán giả.
The singer is known for his distinctive singing voice.
Dịch: Ca sĩ được biết đến với giọng hát đặc sắc.
giọng hát độc đáo
giọng hát nổi bật
đặc sắc
một cách đặc sắc
07/11/2025
/bɛt/
quanh co chối tội
sổ bảo hiểm xã hội
nhóm hoạt động bí mật
Du thuyền
vai phụ
kêu cứu
thư ký phó
người báo hiệu, điều báo hiệu