The child was abducted from the playground.
Dịch: Đứa trẻ đã bị bắt cóc từ sân chơi.
They attempted to abduct the politician.
Dịch: Họ đã cố gắng bắt cóc chính trị gia.
bắt cóc
bắt giữ
sự bắt cóc
kẻ bắt cóc
08/11/2025
/lɛt/
sự bao phủ, lớp che, sự che đậy
chữ ký âm
phủ nhận cáo buộc
trạng thái mất ý thức tạm thời hoặc cực kỳ tập trung
sống sang chảnh
điều kiện phù hợp
mô liên kết thịt
thẻ bảo hiểm