She has a very sophisticated taste in movies.
Dịch: Cô ấy có gu thẩm mỹ điện ảnh rất tinh tế.
His taste in movies is quite different from mine.
Dịch: Khẩu vị điện ảnh của anh ấy khá khác với tôi.
sở thích phim ảnh
gu phim
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
giá sàn
phẫu thuật điều trị
chống máy bay không người lái
êm chân cả ngày
phần giữa cơ thể
không cam lòng
phẫu thuật đục thủy tinh thể
Chăm sóc da mặt