She has a very sophisticated taste in movies.
Dịch: Cô ấy có gu thẩm mỹ điện ảnh rất tinh tế.
His taste in movies is quite different from mine.
Dịch: Khẩu vị điện ảnh của anh ấy khá khác với tôi.
sở thích phim ảnh
gu phim
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
bờ sông
mã tài khoản ngân hàng
Y học cổ truyền từ thảo mộc
ốc sên
tai nghe
có tính lịch sử, quan trọng về mặt lịch sử
trầm cảm
Chuột rút ở bắp chân