She has a very sophisticated taste in movies.
Dịch: Cô ấy có gu thẩm mỹ điện ảnh rất tinh tế.
His taste in movies is quite different from mine.
Dịch: Khẩu vị điện ảnh của anh ấy khá khác với tôi.
sở thích phim ảnh
gu phim
16/09/2025
/fiːt/
đặt xuống
nước chảy
rau củ cải
cơ quan phát âm
công nghệ cho mọi người
khắc nghiệt, ảm đạm
đường quanh co
đánh giá rủi ro