She has a very sophisticated taste in movies.
Dịch: Cô ấy có gu thẩm mỹ điện ảnh rất tinh tế.
His taste in movies is quite different from mine.
Dịch: Khẩu vị điện ảnh của anh ấy khá khác với tôi.
sở thích phim ảnh
gu phim
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Sự mạ kẽm
phòng hậu cần
người ăn nhiều, người ăn tham
Cuộc sống hiện đại
Hệ sinh thái dưới nước
tạo nền tảng vững chắc
Chủ nghĩa yêu nước
Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không