She put the fruits in the basket.
Dịch: Cô ấy đặt trái cây vào giỏ.
He carried a basket of bread.
Dịch: Anh ấy mang một giỏ bánh.
The children picked flowers to put in the basket.
Dịch: Bọn trẻ hái hoa để bỏ vào giỏ.
thùng chứa
đồ chứa
đồ giữ
bóng rổ
để giỏ
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Chăm sóc móng tay
tiến bộ học tập
tình nguyện
làm giàu bất chính
hiện tượng thiên văn thoáng qua
đóng gói
Bộ trưởng
xâm nhập, làm ô nhiễm