Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
ministry of information
/ˈmɪnɪstri əv ɪnfəˈmeɪʃən/
Bộ Thông tin
noun
Grim outlook
/ɡrɪm ˈaʊtˌlʊk/
Triển vọng ảm đạm
noun
pigeon
/ˈpɪdʒ.ən/
chim bồ câu
noun
cartoon show
/kɑːrˈtuːn ʃoʊ/
chương trình hoạt hình
noun
sales race
/seɪlz reɪs/
cuộc đua doanh số
adjective
southerly
/ˈsaʊðərli/
thuộc về hướng nam
noun
colonialism
/kəˈloʊ.ni.əl.ɪ.zəm/
chủ nghĩa thực dân
noun
baltic languages
/ˈbɔːl.tɪk ˈlæŋ.ɡwɪdʒɪz/
Các ngôn ngữ Baltic, là một nhóm các ngôn ngữ thuộc họ ngôn ngữ Ấn-Âu, bao gồm các ngôn ngữ như tiếng Lithuanian, tiếng Latvian và các ngôn ngữ cổ khác.