The plant needs a larger receptacle to grow properly.
Dịch: Cây cần một thùng chứa lớn hơn để phát triển đúng cách.
She placed the flowers in a beautiful receptacle.
Dịch: Cô ấy đặt những bông hoa vào một thùng chứa đẹp.
thùng chứa
giá đỡ
tính tiếp nhận
nhận
24/07/2025
/ˈθʌrəˌ tʃeɪndʒ/
Sự cộng tác, sự giao tiếp, sự hiệp thông
bể chứa, hồ chứa
sự quen thuộc
chạy thử nghiệm
Thống kê sức khỏe
Vòng tuyển chọn
kết luận giám định
khả năng lãnh đạo bằng sức thuyết phục