The firebox of the stove needs to be cleaned regularly.
Dịch: Hộp lửa của bếp cần được vệ sinh thường xuyên.
He opened the firebox to check the burning coals.
Dịch: Anh ấy mở hộp lửa để kiểm tra những than đang cháy.
buồng đốt
lò
khoang lửa
lửa
làm cháy
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
sự kiện gây quỹ
khó giải thích, không thể giải thích được
Biểu tượng lăng trụ
minh chứng sống
sự tiêu thụ, sự hấp thụ
nấu ăn cắm trại
thị trường việc làm cạnh tranh
Tham quan Nhật Bản