She obtained her licensure after passing the required exams.
Dịch: Cô ấy đã có giấy phép hành nghề sau khi vượt qua các kỳ thi cần thiết.
The licensure process ensures that professionals meet specific standards.
Dịch: Quá trình cấp giấy phép đảm bảo rằng các chuyên gia đáp ứng các tiêu chuẩn cụ thể.
Cơ quan Liên bang về Giám sát trong lĩnh vực Chăm sóc Sức khỏe
Khu dân cư có cổng, thường được bảo vệ và có giới hạn ra vào.