Skydiving is an exciting risk for many people.
Dịch: Nhảy dù là một rủi ro thú vị đối với nhiều người.
He took an exciting risk by investing in the startup.
Dịch: Anh ấy đã chấp nhận một rủi ro thú vị khi đầu tư vào công ty khởi nghiệp.
rủi ro ly kỳ
rủi ro kích thích
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
ủy ban lập kế hoạch
kẻ cướp, người tấn công
sự xuất hiện
Bình nước nóng dùng gas
Chuyến đi đảo Phú Quý
Vật phẩm/Mã thông báo chiến thắng
làm thêm, làm việc ngoài giờ
giới phi hành gia