Currency trading can be very risky.
Dịch: Giao dịch tiền tệ có thể rất rủi ro.
He is involved in currency trading.
Dịch: Anh ấy tham gia vào việc giao dịch tiền tệ.
giao dịch ngoại hối
12/06/2025
/æd tuː/
giá treo
không khí sự kiện
tính chặt chẽ khoa học
nhộn nhịp
thành viên thanh niên
tiên lượng
các lực lượng vũ trang
ngẫu nhiên