Currency trading can be very risky.
Dịch: Giao dịch tiền tệ có thể rất rủi ro.
He is involved in currency trading.
Dịch: Anh ấy tham gia vào việc giao dịch tiền tệ.
giao dịch ngoại hối
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
sushi với topping
khủng hoảng đói
giả thuyết
sẵn sàng, chuẩn bị xong
Hoa tai vòng, một loại hoa có hình dáng như một chiếc mũ
giao diện người dùng
Tỷ lệ phần trăm hàng năm
Tiếp thị truyền miệng, thông qua việc tạo ra sự quan tâm và thảo luận xung quanh sản phẩm hoặc dịch vụ.