There was a discordance between their opinions.
Dịch: Có sự bất đồng giữa các ý kiến của họ.
The discordance in the music made it difficult to listen.
Dịch: Sự không hòa hợp trong âm nhạc khiến việc nghe trở nên khó khăn.
sự bất đồng
sự không hòa hợp
sự bất hòa
gây ra sự bất hòa
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
tổ chức xã hội
cậu bé đó
thời điểm quan trọng
mì udon
phép nhân
Chính sách nơi làm việc
chặt, chật, kín
cái chết do tai nạn