The past decade has seen significant technological advancements.
Dịch: Thập kỷ qua đã chứng kiến những tiến bộ công nghệ đáng kể.
Over the past decade, the city has transformed dramatically.
Dịch: Trong thập kỷ qua, thành phố đã thay đổi đáng kể.
thập niên trước
thập niên vừa qua
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
động lực học
máy bay
thứ ba
thần thực phẩm
khuyến khích sự đổi mới
ngày làm việc
Chuẩn bị cho cơn bão
ngộ độc khí