The company was accused of certificate of origin fraud.
Dịch: Công ty bị cáo buộc gian lận xuất xứ.
Customs officials are cracking down on certificate of origin fraud.
Dịch: Nhân viên hải quan đang trấn áp gian lận xuất xứ.
gian lận nguồn gốc
gian lận quốc gia xuất xứ
gian lận
sự gian lận
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
tinh thần được làm mới
Không sao
hậu thuẫn nhóm vũ trang
suy nghĩ, tư tưởng
quỹ hưu trí
xoay quanh xu hướng
hoa cam quýt
Gà vị tỏi