The authorities are cracking down on smuggling.
Dịch: Nhà chức trách đang trấn áp nạn buôn lậu.
He was arrested for smuggling drugs.
Dịch: Anh ta bị bắt vì buôn lậu ma túy.
buôn bán bất hợp pháp
hàng lậu
người buôn lậu
buôn lậu
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Ngành kinh doanh
mèo rừng Bắc Mỹ
tính từ sở hữu
xe ngựa
cơ sở giáo dục
Biển Thuận An
nội thất phòng chờ
phấn đấu vì điều tốt đẹp