The company offers educational reimbursement for employees pursuing further studies.
Dịch: Công ty cung cấp hoàn trả chi phí giáo dục cho nhân viên theo đuổi việc học thêm.
Many organizations have educational reimbursement programs to support their staff.
Dịch: Nhiều tổ chức có chương trình hoàn trả chi phí giáo dục để hỗ trợ nhân viên của họ.
một loại xe thể thao có thân hình giống coupe, thường có thiết kế khí động học và hiệu suất cao.