The cadres came to the commune to inspect the harvest.
Dịch: Cán bộ tới xã để kiểm tra vụ thu hoạch.
The local officials from the district came to the commune.
Dịch: Các cán bộ từ huyện tới xã.
cán bộ địa phương
nhân viên đến thăm
cán bộ
tới
12/06/2025
/æd tuː/
Người về nhì, người đạt vị trí thứ hai trong một cuộc thi
nhà ở được trợ cấp
sinh vật gây hại
doanh thu xuất khẩu
mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau
Nền tảng gia đình
thị trấn văn hóa
người am hiểu công nghệ