The netkeeper ensured the security of the digital infrastructure.
Dịch: Người quản lý mạng đảm bảo an ninh cho cơ sở hạ tầng số.
As a netkeeper, you must monitor network traffic.
Dịch: Là một người quản lý mạng, bạn phải theo dõi lưu lượng mạng.
quản lý mạng
quản trị mạng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
thế hệ số
thuật ngữ ngành
di truyền
đặc điểm hình học
dịch vị
ngày báo cáo
bị đuổi khỏi vị trí hoặc quyền lực
cuối cùng, rốt cuộc