The netkeeper ensured the security of the digital infrastructure.
Dịch: Người quản lý mạng đảm bảo an ninh cho cơ sở hạ tầng số.
As a netkeeper, you must monitor network traffic.
Dịch: Là một người quản lý mạng, bạn phải theo dõi lưu lượng mạng.
quản lý mạng
quản trị mạng
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Hội đồng tư vấn
phiên bản thuần điện
công bố kết quả thi
giảm thu nhập
kẹo bông
Thông tin quan trọng
năm sinh 2000
điện thoại thông minh mới