The dance director coordinated the entire performance.
Dịch: Người đạo diễn múa đã phối hợp toàn bộ buổi biểu diễn.
She was hired as the dance director for the upcoming show.
Dịch: Cô ấy được thuê làm đạo diễn múa cho buổi biểu diễn sắp tới.
biên đạo múa
người chỉ huy múa
hướng dẫn múa
chỉ đạo múa
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Người bán hàng tại thị trường hoặc chợ
bỏng ngô
giọng điệu
có xu hướng
Ảnh chưa từng công bố
truyện tranh kỹ thuật số
người chép, người viết
Nhà thứ hai