The dance director coordinated the entire performance.
Dịch: Người đạo diễn múa đã phối hợp toàn bộ buổi biểu diễn.
She was hired as the dance director for the upcoming show.
Dịch: Cô ấy được thuê làm đạo diễn múa cho buổi biểu diễn sắp tới.
biên đạo múa
người chỉ huy múa
hướng dẫn múa
chỉ đạo múa
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
công tác tìm kiếm
Cô gái có tính cách hoặc đặc điểm nổi bật
đi lạc, không có nhà
bệnh thủy đậu
tham gia
Hành trình lấy lại sức khỏe
vịt Quảng Đông
Năng lượng mặt trời