The dance director coordinated the entire performance.
Dịch: Người đạo diễn múa đã phối hợp toàn bộ buổi biểu diễn.
She was hired as the dance director for the upcoming show.
Dịch: Cô ấy được thuê làm đạo diễn múa cho buổi biểu diễn sắp tới.
biên đạo múa
người chỉ huy múa
hướng dẫn múa
chỉ đạo múa
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
quyền của cổ đông
vô tâm, nhẫn tâm
lễ lệ Phật giáo
Giày
thiết bị ổn định
kỹ năng văn phòng
Vai trò quan trọng
Thế giới Hồi giáo