The accident caused a major traffic disruption.
Dịch: Vụ tai nạn gây ra sự gián đoạn giao thông nghiêm trọng.
Road construction is expected to cause traffic disruptions.
Dịch: Việc xây dựng đường dự kiến sẽ gây ra gián đoạn giao thông.
tắc đường
ùn tắc giao thông
gián đoạn
07/09/2025
/ˈɜːr.bən sprɔːl/
cuộc hôn nhân bất ổn
mục tiêu chiến lược
Phòng đăng ký nhập học
nhân tướng học
đất canh tác
Nhà hoạt động xã hội
con la
Gây mất ổn định