The accident caused a major traffic disruption.
Dịch: Vụ tai nạn gây ra sự gián đoạn giao thông nghiêm trọng.
Road construction is expected to cause traffic disruptions.
Dịch: Việc xây dựng đường dự kiến sẽ gây ra gián đoạn giao thông.
tắc đường
ùn tắc giao thông
gián đoạn
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
đánh giá nhân viên
Hành tinh thứ hai từ Mặt Trời trong hệ Mặt Trời.
Người dậy sớm và cú đêm
hoa kèn hồng
Hội chứng Asperger
căng tin
cá nóc
sai lầm về phong cách