He was sulking in the corner after the argument.
Dịch: Anh ấy đang nằm im ở góc phòng sau cuộc cãi vã.
She tends to sulk when she doesn't get her way.
Dịch: Cô ấy thường nằm im khi không được như ý muốn.
Stop sulking and talk to me!
Dịch: Đừng nằm im nữa, hãy nói chuyện với tôi!