Where are you going?
Dịch: Bạn đang đi đâu?
Do you know where I left my keys?
Dịch: Bạn có biết tôi để đâu chiếc chìa khóa của mình không?
Where is the nearest restaurant?
Dịch: Nhà hàng gần nhất ở đâu?
vị trí
nơi
địa điểm
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
bệnh mãn tính
được chăm sóc y tế
Đơn vị âm thanh
cửa hàng điện tử
quan hệ quốc tế
sự không thể
quốc gia đích
mưu kế, thủ đoạn