She has a unique style that sets her apart.
Dịch: Cô ấy có một phong cách độc đáo giúp cô ấy nổi bật.
His unique style of painting is admired by many.
Dịch: Phong cách vẽ độc đáo của anh ấy được nhiều người ngưỡng mộ.
phong cách đặc biệt
phong cách cá nhân
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
tiếp cận một cách sôi động
lợn rừng
người ăn thịt
thành tựu học thuật
sự thể hiện, sự diễn tả
xét tuyển
Ngày của những người chết
biểu thị, chỉ ra