She has a unique style that sets her apart.
Dịch: Cô ấy có một phong cách độc đáo giúp cô ấy nổi bật.
His unique style of painting is admired by many.
Dịch: Phong cách vẽ độc đáo của anh ấy được nhiều người ngưỡng mộ.
phong cách đặc biệt
phong cách cá nhân
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
đồ sành sứ làm từ đất sét
giảm giá trị
trốn trại
thế hệ tương lai
công việc theo hợp đồng
Cầu thủ nhập cư
không hài lòng
nghệ sĩ piano