The company faced a publicity storm after the scandal broke.
Dịch: Công ty phải đối mặt với một cơn bão dư luận sau khi vụ bê bối nổ ra.
The new policy has caused a publicity storm.
Dịch: Chính sách mới đã gây ra một làn sóng dư luận.
cơn sốt truyền thông
sự phản đối của công chúng
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
phim tài liệu kịch tính
Người giàu có
Thị trường nông sản
trái tim
Biển Nam Cực
thiết bị xử lý không khí
lòng đỏ trứng
liệu pháp bổ sung