chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
religious song
/rɪˈlɪdʒəs sɔːŋ/
thánh ca
phrasal verb
take out
/teɪk aʊt/
mang đi (đồ ăn)
noun phrase
Proficient operation
/prəˈfɪʃənt ˌɒpəˈreɪʃən/
Thao tác thành thạo
noun / verb
press-gang
/ˈprɛsˌɡæŋ/
lực lượng bắt ép tuyển quân hoặc lao động cưỡng bức