The family decided to apply for a shared household registration to simplify administrative procedures.
Dịch: Gia đình quyết định đăng ký sổ hộ khẩu chung để đơn giản hóa thủ tục hành chính.
Shared household registration is common in multi-generational families.
Dịch: Sổ hộ khẩu chung phổ biến ở các gia đình nhiều thế hệ.
Cạnh tranh trên thị trường, cuộc đua giành thị phần trong lĩnh vực kinh doanh.