The company has a gloomy perspective on the upcoming quarter.
Dịch: Công ty có triển vọng u ám về quý tới.
His gloomy perspective affected the team's morale.
Dịch: Quan điểm tiêu cực của anh ấy ảnh hưởng đến tinh thần của nhóm.
triển vọng ảm đạm
quan điểm bi quan
sự u ám
u ám
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Điểm đông
mối đe dọa
điểm bão hòa
thông tin tuyệt mật
mô liên kết thịt
trạm metro
sự thu mua, sự mua sắm
tai