She bought a floral bedspread for her bedroom.
Dịch: Cô ấy đã mua một chiếc ga trải giường hoa cho phòng ngủ của mình.
The floral bedspread brightened up the room.
Dịch: Chiếc ga trải giường hoa làm sáng căn phòng.
Ga trải giường họa tiết hoa
Tấm phủ giường có hoa
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
vài từ
tảng băng trôi
xe máy ngược chiều
Tùy chỉnh ô tô
màng nhầy
sự kiện đáng chú ý
đạt được danh hiệu
tùy tùng danh dự