The contractor provided a price estimate for the renovation project.
Dịch: Nhà thầu đã cung cấp ước tính giá cho dự án cải tạo.
We need a price estimate before starting the construction.
Dịch: Chúng ta cần ước tính giá trước khi bắt đầu xây dựng.
ước tính chi phí
ước tính ngân sách
ước tính
ước lượng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Chuyên gia hỗ trợ tín dụng
công việc sáng tạo
bệnh nặng
máy rửa áp lực
thiết bị chữa cháy
chất hóa học
lý do không hợp lệ
Chi phí tiết kiệm