The contractor provided a price estimate for the renovation project.
Dịch: Nhà thầu đã cung cấp ước tính giá cho dự án cải tạo.
We need a price estimate before starting the construction.
Dịch: Chúng ta cần ước tính giá trước khi bắt đầu xây dựng.
ước tính chi phí
ước tính ngân sách
ước tính
ước lượng
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Sự vững chắc, sự kiên quyết
giấy thấm
sự lựa chọn có kiến thức
tiết lộ
trải nghiệm
Album nhạc rock cổ điển
dao động
can thiệp