I have a terrible earache.
Dịch: Tôi bị đau tai kinh khủng.
The doctor prescribed some medicine for my earache.
Dịch: Bác sĩ đã kê đơn thuốc cho cơn đau tai của tôi.
đau tai
đau ở tai
tai
đau
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
khu vực hạ cánh
diễn ngôn chính trị
đánh giá tín dụng
hóa đơn khủng
làn dừng khẩn cấp
máy đánh chữ cơ khí
không còn phải nghe hứa hẹn
trọng lực