The politician's economic stance influenced the new policy decisions.
Dịch: Lập trường kinh tế của chính trị gia đó đã ảnh hưởng đến các quyết định chính sách mới.
Her economic stance favors free-market reforms.
Dịch: Quan điểm kinh tế của cô ấy ủng hộ cải cách thị trường tự do.