phrase
living with in-laws (mother)
sống chung với mẹ chồng
noun
Conflict resolution with in-laws
/ˈkɒnflɪkt ˌrɛzəˈluːʃən wɪð ɪn-lɔːz/ Giải quyết xung đột với gia đình vợ/chồng
verb
adapt to in-laws
thích nghi với gia đình chồng/vợ
verb
blend in with in-laws
hòa nhập với gia đình vợ/chồng