Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "in-laws"

phrase
living with in-laws (mother)

sống chung với mẹ chồng

noun
Conflict resolution with in-laws
/ˈkɒnflɪkt ˌrɛzəˈluːʃən wɪð ɪn-lɔːz/

Giải quyết xung đột với gia đình vợ/chồng

noun
In-laws
/ˈɪn.lɔːz/

Bên gia đình vợ/chồng

noun
In-laws (of one's child)
/ˈɪn.lɔːz/

Gia đình thông gia

verb
meet the in-laws
/miːt ðə ˈɪn.lɔːz/

ra mắt gia đình vợ/chồng

verb
adapt to in-laws
/əˈdæpt tə ˈɪn.lɔːz/

thích nghi với gia đình chồng/vợ

verb
blend in with in-laws
/blɛnd ɪn wɪθ ˈɪnˌlɔz/

hòa nhập với gia đình vợ/chồng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY