I anticipate the game will be exciting.
Dịch: Tôi dự đoán trận đấu sẽ rất thú vị.
She anticipates the game's outcome.
Dịch: Cô ấy đoán trước kết quả của trận đấu.
Tiên đoán trận đấu
Thấy trước trận đấu
Sự dự đoán
Mang tính dự đoán
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
thiểu số
ham xem tivi điện thoại
có khả năng phân biệt, nhận thức rõ ràng
phong thái fashionista
không ngại đáp trả
các yêu cầu chính
Giấy phép hành nghề
trung tâm logistics