The rack in the kitchen holds all the dishes.
Dịch: Cái giá trong bếp giữ tất cả các đĩa.
He put the bike on the rack outside.
Dịch: Anh ấy để xe đạp trên cái giá bên ngoài.
kệ
bệ
sự xếp lên giá
tích lũy
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
thay đổi rõ rệt
nguồn gốc vụ nổ
bầu, bí
kinh tế công cộng
can thiệp
lén lút
thịt mềm dẻo
bài kiểm tra trí tuệ