He furtively glanced at the clock.
Dịch: Anh ta lén lút nhìn vào đồng hồ.
She slipped the note into his bag furtively.
Dịch: Cô ta lén lút bỏ mảnh giấy vào túi của anh ta.
lén lút
bí mật
sự lén lút
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Container used for transporting goods by sea, air, or land
sự kính trọng của cha mẹ
Thế giới thứ ba
đà điểu châu Úc
Nhân viên kỹ thuật
quay, xoay
tiếng Tagalog
bảng ghi doanh số