He furtively glanced at the clock.
Dịch: Anh ta lén lút nhìn vào đồng hồ.
She slipped the note into his bag furtively.
Dịch: Cô ta lén lút bỏ mảnh giấy vào túi của anh ta.
lén lút
bí mật
sự lén lút
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
hạt quinoa
công an xã
chứng lo âu sau sinh
Vắc xin sởi sống giảm độc lực
giảng viên cao cấp
máy bay đánh chặn
chất xúc tác
mẹ chưa kết hôn