The debit from my account was unexpected.
Dịch: Khoản ghi nợ từ tài khoản của tôi là điều không mong đợi.
He used his debit card to make the purchase.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng thẻ ghi nợ để thực hiện giao dịch mua.
phí
rút tiền
nợ
ghi nợ
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
biện pháp nghiêm khắc
Quà khung giờ
bị điện giật chết
lây lan cảm xúc
máy thu hoạch
tính khí, tâm trạng
ngân hàng lãi lớn
cảm giác tội lỗi