The team volleyball match was exciting to watch.
Dịch: Trận đấu bóng chuyền đồng đội thật thú vị để xem.
She plays team volleyball every weekend.
Dịch: Cô ấy chơi bóng chuyền đồng đội mỗi cuối tuần.
đội bóng chuyền
thể thao đồng đội
bóng chuyền
hợp tác
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Mức lương cạnh tranh
tính thất thường
sự suy yếu, sự yếu đuối
sự nhập viện
chứng minh bản thân
Phần mềm quảng cáo banner
bánh bao nhân
khóc vì xúc động